Characters remaining: 500/500
Translation

conjugate solution

Academic
Friendly

Giải thích từ "conjugate solution"

Từ "conjugate solution" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "giải pháp kết hợp". Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như hóa học, toán học, hoặc kỹ thuật, liên quan đến việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp bằng cách kết hợp các phương pháp hoặc thành phần khác nhau.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Conjugate: một tính từ có nghĩa "kết hợp" hoặc "liên kết". Trong ngữ cảnh hóa học, thường được sử dụng để chỉ các chất hóa học có thể chuyển đổi qua lại với nhau.
  • Solution: danh từ có nghĩa "giải pháp" hoặc "dung dịch". Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, có thể đề cập đến một phương pháp giải quyết vấn đề.
dụ sử dụng
  1. Trong hóa học: "The conjugate solution of an acid and its salt can help in neutralizing pH levels."

    • (Giải pháp kết hợp của một axit muối của có thể giúp trung hòa mức pH.)
  2. Trong toán học: "Using a conjugate solution approach can simplify complex equations."

    • (Sử dụng phương pháp giải pháp kết hợp có thể đơn giản hóa các phương trình phức tạp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói đến các phương pháp nghiên cứu khoa học, bạn có thể nói: "The conjugate solution method is essential for deriving accurate results in experimental physics."
    • (Phương pháp giải pháp kết hợp rất cần thiết để đạt được kết quả chính xác trong vật thực nghiệm.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Conjugate (động từ) có thể được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc biến đổi.
  • Solutions (danh từ số nhiều của solution) có thể chỉ nhiều giải pháp khác nhau cho một vấn đề.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Combined solution: Giải pháp kết hợp.
  • Integrated solution: Giải pháp tích hợp.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Finding a middle ground": Tìm kiếm một giải pháp chung hoặc hòa hợp giữa hai bên.
  • "Join forces": Hợp tác để đạt được một mục tiêu chung, thường được sử dụng trong bối cảnh kết hợp các nỗ lực.
Tóm lại

"Conjugate solution" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, giúp mô tả sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau để giải quyết vấn đề.

Noun
  1. giải pháp kết hợp.

Synonyms

Comments and discussion on the word "conjugate solution"